SẢN PHẨM  Trạm sạc nhanh  Sạc pin ô tô ABB

Trạm sạc pin xe điện ABB Terra 360

Hãng: ABB
Xuất xứ: Trung Quốc
Model: Terra 360
Chuẩn cắm sạc: 400 V AC +/- 10%
Công suất sạc: 360kW
Yêu cầu dòng điện: 50 Hz
Chiều dài dây cáp: 4.7m
Môi trường lắp đặt: trạm tiếp nhiên liệu, khu dân cư
Giá bán: Liên hệ để được tư vấn
  • Thiết kế tích hợp "All-in-one" 
  • Công suất sạc lên đến 360 kW
  • Phục vụ đồng thời nhiều xe điện
  • Tự động phân bổ công suất giữa các cổng sạc để tối ưu hóa hiệu suất
  • Tương thích với các tiêu chuẩn sạc phổ biến trên thị trường
  • Sạc CCS lên đến 500A
  • Hỗ trợ sạc pin với điện áp lên đến 920 Vdc
  • Hệ thống quản lý cáp tích hợp
  • Phạm vi tiếp cận cáp gần 5m ở mọi phía của bộ sạc
  • Giao diện người dùng màn hình cảm ứng 15 inch
  • Tùy chọn màn hình quảng cáo
  • Tùy chọn tích hợp thiết bị thanh toán bằng thẻ tín dụng
  • Hỗ trợ gốc giao thức OCPP 1.6 JSON
  • Dễ dàng và nhanh chóng trong lắp đặt và vận hành
  • Công cụ cấu hình và hỗ trợ dịch vụ trực tuyến hoặc trực tiếp tại chỗ
  • Tích hợp sẵn với các giải pháp quản lý năng lượng cho đội xe và địa điểm của ABB
Chi tiết sản phẩm

1. Đặc điểm sản phẩm 

  • Thiết kế tích hợp "All-in-one" 
  • Công suất sạc lên đến 360 kW
  • Phục vụ đồng thời nhiều xe điện
  • Tự động phân bổ công suất giữa các cổng sạc để tối ưu hóa hiệu suất
  • Tương thích với các tiêu chuẩn sạc phổ biến trên thị trường
  • Sạc CCS lên đến 500A
  • Hỗ trợ sạc pin với điện áp lên đến 920 Vdc
  • Hệ thống quản lý cáp tích hợp
  • Phạm vi tiếp cận cáp gần 5m ở mọi phía của bộ sạc
  • Giao diện người dùng màn hình cảm ứng 15 inch
  • Tùy chọn màn hình quảng cáo
  • Tùy chọn tích hợp thiết bị thanh toán bằng thẻ tín dụng
  • Hỗ trợ gốc giao thức OCPP 1.6 JSON
  • Dễ dàng và nhanh chóng trong lắp đặt và vận hành
  • Công cụ cấu hình và hỗ trợ dịch vụ trực tuyến hoặc trực tiếp tại chỗ
  • Tích hợp sẵn với các giải pháp quản lý năng lượng cho đội xe và địa điểm của ABB
 

2. Thông số kỹ thuật

  Terra 360 CC Terra 360 CJ
Đầu nối    
Tiêu chuẩn sạc Mode 4  Mode 4
Số lượng đầu ra 2  2
Số lượng xe điện có thể phục vụ 2 xe điện song song   2 xe điện song song 
Cấu hình đầu ra Cable with connector CCS 2 Cable with connector CCS 2
Cable with connector CHAdeMO
Loại cáp Air cooled  
Chiều dài cáp Tiêu chuẩn: 4.7 m  
Hiệu suất > 95% ở công suất danh định  
Đầu ra DC    
Công suất 360 kW (peak) 360 kW (peak)
Điện áp CCS 150 - 920 VDC CCS 150 - 920 VDC
CHAdeMO 150 - 500 VDC
Dòng điện  Nominal 300 A DC / Peak 500 A DC CCS: Nominal 300 A DC / Peak 500 A DC CHAdeMO: Nominal 200 A
Đầu vào AC    
Kết nối đầu vào 3 Phases + PE  
Điện áp 400 V AC  +/- 10% (50 Hz)  
Tần số định mức 50 Hz  
Dòng điện định mức 560 A  
Công suất định mức  390 KVA  
Hệ số công suất > 0.96 ( at full load)  
Tổng méo hoạ âm (THDi) 4.5% at full output power  
Hệ thống tiếp địa TN-S, TN-C, TN-C-S, TT (with upstream RCD)  
Công suất chờ 80 W, excluding the heater  
Loại quá áp (1) Type III  
Bảo vệ Overcurrent, overvoltage, undervoltage, ground fault including DC leakage protection, overtemperature, integrated surge protection
Dòng điện ngắn mạch  25 kA
Cơ học  
Kích thước (H x W x D) 2215 x 1210 x 764 mm
Loại lắp đặt Floor mounted
Khối lượng 848 kg
Vỏ bọc Stainless steel 430 and Aluminium
Cấp độ IK (2) IK10 (HMI: IK08)
Môi trường  
IP rating IP54
Loại vỏ bọc Indoor and outdoor
Độ cao hoạt động tối đa Up to 2000 m
Nhiệt độ hoạt động  -35 °C to +55 °C (de-rating characteristic applies from 40 °C)
Độ ẩm hoạt động 20-95 % Rh non-condensing
Mức độ ồn <75 dB(A) at 1m distance @ 25 °C on front door, at full power
Giao diện  
Loại màn hình 15" LCD high-contrast touchscreen
Ngôn ngữ Standard Language English ( Others available via Software upgrade)
Giao tiếp di động  GSM / 4G / LTE
Giao thức Open Charger Point Protocol (OCPP) 1.6 (and previous versions)
Phương thức xác thực RFID ( Standards, Cards..), On-screen PIN code authorization Option: payment terminal; Prepared for ISO 15118 - 2 PnC
Hệ thống RFID  ISO 14443 A+ B to part 4 and ISO/IEC 15693
Others available on request (NFC, Calypso, Ultralight, PayPass, HID; and more)
Đo năng lượng Ready for Eichrecht/PTB compliancy for AC and DC outlets
Tiêu chuẩn và chứng nhận   
Tuyên bố về sự phù hợp CE
Hướng dẫn điện áp thấp EN 61851-1:2011, EN 61851-23:2014, EN 61851-1:2010, IEC 61851-1:2010. IEC 61851-23:2014, EN IEC 62311:2020
EMC EN IEC 61000-6-1: 2019, EN 61000-6-4:2007+A1, IEC 61851-21-2_2021, EN 301489-1 v1.9.2, EN 301489-34 V1.4.1

RED
EN 300330 V2.1.1:2017, EN 301908-13 V13.1.1.2019, EN 301489-1 V2.2.3:2019, EN 50364:2010, EN 301489-3
V2.1.2:2021, EN 301489-52 V1.1.2:2020, EN IEC 62311:2020, EN 301908-2 V13.1.1:2020
Tương thích bổ sung IEC 62196-2, IEC 62196-3, CHAdeMO 1.2

Sản phẩm khác

0985730579 kinhdoanh@tpa.com.vn Liên hệ với chúng tôi
Thiết kế website