SẢN PHẨM  Trạm sạc nhanh  Sạc pin ô tô ABB

Trạm sạc pin xe điện ABB A400

Hãng: ABB
Xuất xứ: Thuỵ Sĩ
Model: A400
Chuẩn cắm sạc: CCS; J3400
Công suất sạc: 400kW
Yêu cầu dòng điện: Nominal voltage: (CE): 400 Vac (NA): 480 Vac; Nominal input current (RMS): (CE): 612 A (NA): 510 A
Chiều dài dây cáp: 4.8m
Môi trường lắp đặt: trạm tiếp nhiên liệu, khu dân cư
Giá bán: Liên hệ để được tư vấn
  • Thiết kế tích hợp "All-in-one" 
  • Sử dụng mô-đun công suất nội bộ với công nghệ hybrid SiC tiên tiến
  • Công suất đầu ra lên đến 400 kW
  • Giao diện thân thiện như smartphone, tối ưu hóa trải nghiệm tương tác tập trung
  • Luồng khí được tối ưu hóa, đảm bảo làm mát hiệu quả
  • Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ lên đến 10 năm
  • Đảm bảo sạc ổn định, hiệu quả, phù hợp với nhu cầu di chuyển liên tục
  • Công suất được chia sẻ động giữa hai cổng sạc với độ phân bổ 50 kW, tăng hiệu quả sử dụng năng lượng
  • Hỗ trợ sạc đồng thời hai xe, tối đa hóa hiệu suất sạc
  • Các điểm tương tác chính được thiết kế tập trung dưới màn hình trung tâm 32 inch
  • Ưu tiên mang đến trải nghiệm đáng nhớ cho người dùng mà không làm giảm tính ổn định và hiệu quả của hệ thống
Chi tiết sản phẩm

1. Đặc điểm sản phẩm 

  • Thiết kế tích hợp "All-in-one" 
  • Sử dụng mô-đun công suất nội bộ với công nghệ hybrid SiC tiên tiến
  • Công suất đầu ra lên đến 400 kW
  • Giao diện thân thiện như smartphone, tối ưu hóa trải nghiệm tương tác tập trung
  • Luồng khí được tối ưu hóa, đảm bảo làm mát hiệu quả
  • Thiết kế bền bỉ, tuổi thọ lên đến 10 năm
  • Đảm bảo sạc ổn định, hiệu quả, phù hợp với nhu cầu di chuyển liên tục
  • Công suất được chia sẻ động giữa hai cổng sạc với độ phân bổ 50 kW, tăng hiệu quả sử dụng năng lượng
  • Hỗ trợ sạc đồng thời hai xe, tối đa hóa hiệu suất sạc
  • Các điểm tương tác chính được thiết kế tập trung dưới màn hình trung tâm 32 inch
  • Ưu tiên mang đến trải nghiệm đáng nhớ cho người dùng mà không làm giảm tính ổn định và hiệu quả của hệ thống

2. Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật nguồn điện
Đầu ra DC Output Power: 400 kW
Dynamic Power Sharing: 50 kW power granularity
Output voltage: 150 - 980 V
Output current (peak): CCS: 600 A J3400: 375 A
Number of outlets: dual outlet
Total system efficiency: up to 97 %
Đầu vào AC Nominal voltage: (CE): 400 Vac (NA): 480 Vac
Nominal input current (RMS): (CE): 612 A (NA): 510 A

Frequency: (CE): 50 Hz (± 5 %) (NA): 60 Hz (± 5 %) Earthing systems: (CE): TN-C, TN-C-S, TN-S, TT (NA): WYE

Inlet cable size per phase (no neutral): max. 2 x 300 mm2 (600 kcmil) Power factor: > 0.99 @ full load Total Harmonic Distortion (THD): < 3 %
Overvoltage category: III
SPD: (CE): Type 1 + 2 (NA): Type 1
Giao diện người dùng
Màn hình hiển thị Type: 32” full-color LCD; Interface: 4 push buttons
Chiếu sáng Roof: 360° dual RGBW LED strips; Gun holder: RGBW LEDs
Ngôn ngữ English, French, Spanish, German, Italian, Norwegian, Dutch (others available via software upgrade)
Tuỳ chọn đầu nối Patented two-phase cooling technology (CCS1, CCS2), Air-cooled J3400 (NACS)
Hệ thống quản lí cáp (CMS) 2 x integrated self-retracting swing arm
Cáp Length: 4.8 m (15.7 ft); Reach: 3.5 m (11.4 ft) Length: 7 m (22.9 ft); Reach: 6.3 m (20.7 ft) Type: Air-cooled
Phương thức xác thực RFID, Autocharge, Plug and Charge, credit/debit card, mobile app
RFID hệ thống Mifare ISO 14443 A/B to part 4 and ISO 15693, ISO 18092/ECMA-340 (NFC). Others available on request (Calypso, Ultralight, PayPass, HID, and more)
Quản lí từ xa Access control, configuration, diagnostics, software updates
Thông số kỹ thuật hệ thống
Điều kiện vận hành Operating from -30 °C to 55 °C (-22 °F to 131 °F)
Storage / transport from -5 °C to 40 °C (23 °F to 104 °F)

Altitude: 2000 m (6562 ft)
Humidity: up to 95 %, non-condensing
Impact resistance: IK10 (Display: IK08)
IP rating: IP54, NEMA 3R; indoor and outdoor rated

Noise emission: 65 dB(A) average @ 1 m, 25 °C (77 °F), full power Intended use: indoor and outdoor
Mounting options: floor mounted
Environment pollution degree: Class 3 (outside), Class 2 (inside)
Kích thước H x W x D: 2256 x 810 x 790 mm (88.8 x 31.9 x 31.1 in) Weight: 730 kg (1610 lbs)

Accessibility: meets ADA requirements for height, reach, and user interface
Tiêu chuẩn và tuân thủ
Tiêu chuẩn an toàn (CE): EN 61851-23: 2014/AC: 2016-06, EN IEC 61851-1: 2019 (NA): UL 2202: 2022, CSA 22.2 No.346: 22, UL 2231-1, UL 2231-2
Đo lường (CE): Eichrecht (NA): CTEP/NTEP
EMC (CE): IEC 61851-21-2: 2021 (NA): 47 CFR FCC Part 15, Subpart B, §15.107, §15.109 (Class A)
Sản xuất USA & Europe
Kết nối mạng Dual SIM, GSM/3G/4G/5G, 10/100 Base-T Ethernet
Giao thức truyền thông mạng Open Charge Point Protocol (OCPP) 1.6J and 2.0.1
Giao thức giao tiếp với phương tiện DIN SPEC 70121, ISO 15118-2, ISO 15118-3, Autocharge, Plug and Charge
Dòng ngắn mạch định mức (CE): 50 kA (NA): 65 kA
Chỉ thị RED ETSI EN 300 330 V2.1.1 2017, EN 50364:2018 (RFID), ETSI EN 301 908-13 V.13.2.1 2022, IEC 62311:2019, EN IEC 62311:2020 (4G test)
Tiêu chuẩn bổ sung DC Vehicle connector compliant with IEC 62196-1:2014, IEC 62196-3:2014, Cabinet IP rating according to IEC 60529:2013
Tuổi thọ 10 years

 

Sản phẩm khác

0985730579 kinhdoanh@tpa.com.vn Liên hệ với chúng tôi
Thiết kế website