Tìm hiểu chi tiết các loại trạm sạc xe điện công cộng phổ biến: AC, DC, và HPC. So sánh công suất, tốc độ sạc, chi phí và ứng dụng thực tế tại Việt Nam.
Hiện nay, các
trạm sạc xe điện công cộng được thiết kế với nhiều công nghệ và mức công suất khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng – từ cá nhân, doanh nghiệp đến các khu vực đô thị lớn. Việc hiểu rõ từng loại trạm sạc giúp nhà đầu tư, chủ bãi xe hoặc người sử dụng lựa chọn giải pháp phù hợp nhất về chi phí, tốc độ và hiệu quả vận hành.
Dưới đây là ba loại trạm sạc phổ biến nhất hiện nay trên thị trường Việt Nam.
3.1. Trạm sạc xe điện AC (sạc chậm hoặc sạc tiêu chuẩn)
Trạm sạc xe điện AC (Alternating Current – dòng điện xoay chiều) là loại phổ biến nhất hiện nay, thường được lắp đặt tại nhà riêng, chung cư, tòa nhà văn phòng, bãi đỗ xe công cộng hoặc khu dân cư.
Đặc điểm nổi bật:
- Công suất: từ 3,7 kW đến 22 kW.
- Thời gian sạc: trung bình từ 4–8 giờ để sạc đầy pin cho xe ô tô điện.
- Nguồn điện sử dụng: điện xoay chiều 1 pha hoặc 3 pha thông thường.
- Đầu nối: phổ biến là chuẩn Type 2 (phù hợp với hầu hết các dòng xe điện hiện nay).
Ưu điểm:
- Chi phí đầu tư và bảo trì thấp.
- Lắp đặt dễ dàng, phù hợp nhiều không gian.
- Độ an toàn cao, ít gây áp lực cho hệ thống điện lưới.
Hạn chế:
- Thời gian sạc lâu hơn so với sạc nhanh DC.
- Chưa phù hợp cho các khu vực có lưu lượng xe ra vào liên tục như trạm dừng cao tốc hay trạm thương mại.
Ứng dụng thực tế:
Trạm sạc xe điện AC thường được bố trí ở các vị trí người dùng có thể để xe lâu, như ban đêm tại chung cư, bãi đỗ qua đêm, bãi xe của công ty hoặc ngay tại nhà riêng của các hộ gia đình.
3.2. Trạm sạc xe điện DC ( Trạm sạc nhanh)
Trạm sạc xe điện DC (Direct Current) là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần nạp năng lượng nhanh chóng để tiếp tục hành trình. Loại trạm này thường được triển khai tại
trạm dừng nghỉ, cây xăng, trung tâm thương mại, khu đô thị lớn hoặc điểm sạc dọc cao tốc.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Công suất: từ 50 kW đến 150 kW, một số model cao cấp đạt đến 350 kW.
- Thời gian sạc: chỉ khoảng 20–45 phút để đạt 80% dung lượng pin.
- Nguồn điện sử dụng: dòng điện một chiều, yêu cầu hệ thống biến đổi điện năng chuyên biệt.
- Chuẩn kết nối: thường dùng CCS2 hoặc CHAdeMO – tương thích hầu hết các dòng xe điện châu Âu và châu Á.
Ưu điểm:
- Tốc độ sạc nhanh, phù hợp nhu cầu di chuyển đường dài.
- Hiệu suất cao, giảm thời gian chờ, tăng khả năng phục vụ nhiều xe hơn mỗi ngày.
- Công nghệ thông minh: nhiều trạm sạc DC hiện nay tích hợp màn hình hiển thị, quét mã QR thanh toán, và theo dõi tiến trình sạc qua ứng dụng.
Hạn chế:
- Chi phí đầu tư và bảo trì cao do yêu cầu hệ thống điện công suất lớn.
- Cần không gian lắp đặt rộng, có hệ thống làm mát và quản lý nhiệt tốt.
Ứng dụng thực tế:
Trạm sạc DC phù hợp với các
doanh nghiệp logistics, taxi điện, bến xe hoặc trạm dừng cao tốc, nơi người dùng cần sạc nhanh và di chuyển liên tục.
3.3. Trạm sạc xe điện siêu nhanh (High-Power Charger – HPC)
Trạm sạc xe điện siêu nhanh (HPC) là thế hệ sạc tiên tiến nhất hiện nay, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu sạc cực nhanh cho các dòng xe điện cao cấp hoặc xe thương mại. Đây là xu hướng đang được các quốc gia phát triển như Mỹ, Nhật, Đức và Hàn Quốc triển khai mạnh mẽ.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Công suất: từ 350 kW trở lên.
- Thời gian sạc: chỉ 10–15 phút để đạt 80% dung lượng pin.
- Hệ thống làm mát: sử dụng dây cáp làm mát bằng chất lỏng để đảm bảo ổn định khi truyền điện công suất lớn.
- Tích hợp phần mềm quản lý: theo dõi trạng thái pin, hiệu suất, cảnh báo nhiệt độ, và cập nhật dữ liệu theo thời gian thực.
Ưu điểm:
- Tốc độ sạc cực nhanh, lý tưởng cho các tuyến đường cao tốc hoặc khu dịch vụ lưu lượng lớn.
- Công nghệ tiên tiến, tự động hóa cao, giảm thiểu thao tác thủ công.
- Khả năng mở rộng linh hoạt, hỗ trợ nhiều chuẩn sạc quốc tế.
Hạn chế:
- Yêu cầu nguồn điện công suất cực lớn (trên 400V), khó triển khai ở khu dân cư nhỏ.
- Chi phí đầu tư cao, chỉ phù hợp cho các khu vực thương mại hoặc đô thị trọng điểm.
Ứng dụng thực tế:
Trạm sạc xe điện HPC đang được thử nghiệm tại một số tuyến cao tốc lớn ở Việt Nam, hứa hẹn trở thành chuẩn sạc tương lai cho xe điện thế hệ mới, nhất là khi nhu cầu di chuyển nhanh và xa ngày càng tăng.
3.4. So sánh nhanh giữa các loại trạm sạc xe điện
| Tiêu chí |
Trạm sạc xe điện AC (sạc chậm) |
Trạm sạc xe điện DC (sạc nhanh) |
Trạm sạc xe điện HPC (siêu nhanh) |
| Công suất |
3.7 – 22 kW |
50 – 150 kW |
350 kW trở lên |
| Thời gian sạc |
4 – 8 giờ |
20 – 45 phút |
10 – 15 phút |
| Chi phí đầu tư |
Thấp |
Trung bình – cao |
|
| Phù hợp với |
Chung cư, hộ gia đình |
Trạm dừng, trung tâm thương mại |
Cao tốc, khu công nghiệp |
| Mức độ tiện lợi |
Trung bình |
Cao |
Rất cao |
3.5. Xu hướng kết hợp đa dạng trạm sạc trong cùng hệ thống
Hiện nay, nhiều
doanh nghiệp đầu tư trạm sạc công cộng đang áp dụng mô hình
kết hợp cả trạm AC và DC trong cùng một khu vực. Cách làm này giúp:
- Tối ưu chi phí đầu tư ban đầu.
- Phục vụ linh hoạt cho nhiều nhóm khách hàng khác nhau.
- Tăng khả năng khai thác và doanh thu cho chủ đầu tư.
XEM THÊM TẠI:
>>
Kinh nghiệm chọn trạm sạc xe điện phù hợp cho gia đình & doanh nghiệp
>>
Trạm sạc xe điện – Nền tảng hạ tầng cho giao thông xanh Việt Nam
>>
Đầu tư trạm sạc xe điện – Cơ hội kinh doanh tiềm năng 2025